Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Saito Yu
Kết quả trận đấu của Saito Yu
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/30)
Saito Yu
Japan
2
11
-
2
11
-
6
0
kayano yuki
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/30)
Saito Yu
Japan
2
11
-
7
11
-
2
0
Keiichiro Nagata
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/30)
Saito Yu
Japan
2
11
-
6
12
-
10
0
ADACHI SHINGO
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/30)
Saito Yu
Japan
2
11
-
7
11
-
9
0
isumitadashi
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/30)
Saito Yu
Japan
2
11
-
6
11
-
9
0
HIROSHIGE DAIKI
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/30)
Saito Yu
Japan
1
7
-
11
11
-
7
6
-
11
2
Miyawaki Hideyuki
Japan
ごぶりんずi2U大会
Kết hợpĐơn
(2024/10/27)
Saito Yu
Japan
3
11
-
8
10
-
12
11
-
6
11
-
6
1
NOBUYASU IMBE
Japan
ごぶりんずi2U大会
Kết hợpĐơn
(2024/10/27)
Saito Yu
Japan
3
11
-
5
9
-
11
8
-
11
11
-
7
11
-
6
2
Daichi Yamamoto
Japan
ごぶりんずi2U大会
Kết hợpĐơn
(2024/10/27)
Saito Yu
Japan
0
6
-
11
7
-
11
5
-
11
3
EIJI SYODA
Japan
ごぶりんずi2U大会
Kết hợpĐơn
(2024/10/27)
Saito Yu
Japan
0
4
-
11
6
-
11
5
-
11
3
DaitoJun
Japan
ごぶりんずi2U大会
Kết hợpĐơn
(2024/10/27)
Saito Yu
Japan
0
6
-
11
1
-
11
4
-
11
3
wada kyosuke
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/8/13)
Saito Yu
Japan
3
10
-
12
11
-
5
11
-
4
11
-
4
1
Hayashi Akichika
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/8/13)
Saito Yu
Japan
2
10
-
12
4
-
11
13
-
11
11
-
8
6
-
11
3
Sawada Kenta
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/8/13)
Saito Yu
Japan
0
6
-
11
7
-
11
4
-
11
3
murakami taku
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/8/13)
Saito Yu
Japan
3
16
-
14
11
-
9
11
-
6
0
Eiji Goto
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/8/13)
Saito Yu
Japan
3
7
-
11
11
-
9
11
-
7
11
-
6
1
motonaka keita
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/8/13)
Saito Yu
Japan
0
10
-
12
7
-
11
12
-
14
3
YASUYUKI NAKAOSA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/8/13)
Saito Yu
Japan
0
7
-
11
9
-
11
2
-
11
3
TAMAKI MASATO
Japan