Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Yua Fukamura
Kết quả trận đấu của Yua Fukamura
crossA-A シングルスマッチ
中上級の部 13:30から(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
Yua Fukamura
Japan
2
15
-
13
9
-
11
11
-
7
6
-
11
8
-
11
3
Arata Ohtsuka
Japan
crossA-A シングルスマッチ
中上級の部 13:30から(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
Yua Fukamura
Japan
1
8
-
11
9
-
11
11
-
6
12
-
14
3
Morimoto SHIGERU
Japan
crossA-A シングルスマッチ
中上級の部 13:30から(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
Yua Fukamura
Japan
3
11
-
8
12
-
10
9
-
11
14
-
12
1
HADAERI
Japan
crossA-A シングルスマッチ
中上級の部 13:30から(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
Yua Fukamura
Japan
1
11
-
5
10
-
12
9
-
11
6
-
11
3
DAIKI FUJITO
Japan
crossA-A シングルスマッチ
中上級の部 13:30から(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
Yua Fukamura
Japan
3
11
-
7
9
-
11
11
-
9
12
-
10
1
oura nakashima
Japan
crossA-A シングルスマッチ
初級の部(Kết hợpĐơn)
(2024/10/20)
Yua Fukamura
Japan
3
11
-
5
11
-
7
11
-
9
0
Takakura Yuzu
Japan
crossA-A シングルスマッチ
初級の部(Kết hợpĐơn)
(2024/10/20)
Yua Fukamura
Japan
3
11
-
6
11
-
4
11
-
8
0
yukofujita
Japan
crossA-A シングルスマッチ
初級の部(Kết hợpĐơn)
(2024/10/20)
Yua Fukamura
Japan
3
11
-
8
14
-
12
11
-
4
0
Atushishibata
Japan
crossA-A シングルスマッチ
初級の部(Kết hợpĐơn)
(2024/10/20)
Yua Fukamura
Japan
3
11
-
8
11
-
9
11
-
4
0
Arata Ohtsuka
Japan
crossA-A シングルスマッチ
初級の部(Kết hợpĐơn)
(2024/10/20)
Yua Fukamura
Japan
3
11
-
6
11
-
3
6
-
11
8
-
11
11
-
8
2
tanaka tomoki
Japan
crossA-A シングルスマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
Yua Fukamura
Japan
3
11
-
4
11
-
4
11
-
9
0
NorikoToyohuku
Japan
crossA-A シングルスマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
Yua Fukamura
Japan
3
10
-
12
11
-
9
11
-
8
8
-
11
11
-
9
2
HIDEKI ISHIKAWA
Japan
crossA-A シングルスマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
Yua Fukamura
Japan
0
6
-
11
9
-
11
10
-
12
3
Morimoto SHIGERU
Japan
crossA-A シングルスマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
Yua Fukamura
Japan
3
12
-
10
12
-
10
11
-
7
0
Sakuya Ikehata
Japan