Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Maekawa Takuto
Kết quả trận đấu của Maekawa Takuto
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/8/17)
Maekawa Takuto
Japan
3
11
-
4
12
-
10
11
-
4
0
YOSHITAKA TANAKA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/8/17)
Maekawa Takuto
Japan
0
3
-
11
3
-
11
6
-
11
3
Akari Fukudome
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/8/17)
Maekawa Takuto
Japan
2
11
-
7
6
-
11
11
-
7
9
-
11
9
-
11
3
HIROSE KENTO
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/8/17)
Maekawa Takuto
Japan
3
8
-
11
11
-
7
11
-
6
11
-
7
1
SATOSHI EMORI
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/8/17)
Maekawa Takuto
Japan
3
11
-
8
11
-
2
11
-
5
0
hamasaki shinya
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/8/17)
Maekawa Takuto
Japan
3
11
-
5
11
-
8
11
-
6
0
Yuki Tanaka
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/7/20)
Maekawa Takuto
Japan
0
7
-
11
9
-
11
10
-
12
3
Yusuke Muneda
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/7/20)
Maekawa Takuto
Japan
3
12
-
10
11
-
6
11
-
2
0
YAMANAKA YUUTA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/7/20)
Maekawa Takuto
Japan
3
11
-
6
11
-
6
11
-
6
0
HATAMOTODAIJIYU
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/7/20)
Maekawa Takuto
Japan
3
11
-
6
12
-
14
11
-
5
12
-
10
1
OKUBO SHO
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/7/20)
Maekawa Takuto
Japan
3
11
-
8
11
-
5
11
-
7
0
SUSUMU KAKIHANA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/7/20)
Maekawa Takuto
Japan
3
11
-
6
8
-
11
12
-
10
8
-
11
11
-
6
2
EIHARA TAKESHI
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/7/20)
Maekawa Takuto
Japan
3
12
-
10
11
-
4
11
-
3
0
yoshihiko nakagawa
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
Maekawa Takuto
Japan
3
4
-
11
11
-
8
11
-
5
9
-
11
11
-
6
2
ENDO KEIITI
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
Maekawa Takuto
Japan
3
9
-
11
8
-
11
11
-
2
11
-
3
11
-
8
2
EIHARA TAKESHI
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
Maekawa Takuto
Japan
2
11
-
8
11
-
9
9
-
11
11
-
13
5
-
11
3
NADA MASANOBU
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
Maekawa Takuto
Japan
3
11
-
8
11
-
8
7
-
11
11
-
5
1
OZAKI TOMOYA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
Maekawa Takuto
Japan
3
6
-
11
11
-
9
11
-
1
9
-
11
11
-
4
2
Kaima Izumaru
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
Maekawa Takuto
Japan
3
4
-
11
11
-
7
11
-
3
11
-
7
1
Akari Fukudome
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Nam nữĐơn
(2025/6/15)
Maekawa Takuto
Japan
3
11
-
9
11
-
6
11
-
2
0
OKUNO AKIMI
Japan
1
2
3
Trang kế >