Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của MAEDAKENGO
Kết quả trận đấu của MAEDAKENGO
9月28日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(男女混成シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その4
Kết hợpĐơn
(2024/9/28)
MAEDAKENGO
Japan
0
3
-
11
6
-
11
8
-
11
3
Takahashi Naoki
Japan
9月28日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(男女混成シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その4
Kết hợpĐơn
(2024/9/28)
MAEDAKENGO
Japan
0
7
-
11
4
-
11
7
-
11
3
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
9月28日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(男女混成シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その4
Kết hợpĐơn
(2024/9/28)
MAEDAKENGO
Japan
0
10
-
12
5
-
11
4
-
11
3
Kiichiro Toyoizumi
Japan
9月28日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(男女混成シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その4
Kết hợpĐơn
(2024/9/28)
MAEDAKENGO
Japan
0
8
-
11
2
-
11
8
-
11
3
Kojima Katsuyuki
Japan
9月28日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(男女混成シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その4
Kết hợpĐơn
(2024/9/28)
MAEDAKENGO
Japan
0
4
-
11
3
-
11
10
-
12
3
MIO FURUYA
Japan
9月28日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(男女混成シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その4
Kết hợpĐơn
(2024/9/28)
MAEDAKENGO
Japan
0
5
-
11
6
-
11
5
-
11
3
TAKAHASHI AKIKO
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/9/20)
MAEDAKENGO
Japan
2
8
-
11
11
-
8
8
-
11
11
-
8
6
-
11
3
tomy
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/9/20)
MAEDAKENGO
Japan
3
11
-
4
9
-
11
10
-
12
11
-
7
11
-
9
2
murakawa norimichi
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/9/20)
MAEDAKENGO
Japan
1
6
-
11
7
-
11
11
-
6
5
-
11
3
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/9/20)
MAEDAKENGO
Japan
0
5
-
11
5
-
11
2
-
11
3
Hyodo
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/9/20)
MAEDAKENGO
Japan
0
3
-
11
8
-
11
5
-
11
3
Yusuke Miyake
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/9/20)
MAEDAKENGO
Japan
0
4
-
11
5
-
11
6
-
11
3
Yuya Nagai
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
MAEDAKENGO
Japan
2
11
-
3
11
-
13
11
-
8
1
Terukazu Mitsumori
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
MAEDAKENGO
Japan
1
11
-
7
8
-
11
9
-
11
3
-
11
3
SHIRASHI YUSUKE
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
MAEDAKENGO
Japan
3
11
-
4
6
-
11
13
-
11
11
-
13
11
-
2
2
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
MAEDAKENGO
Japan
3
11
-
6
12
-
10
11
-
6
0
Fumiyo Karasawa
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
MAEDAKENGO
Japan
0
3
-
11
5
-
11
6
-
11
3
YOHEI KOIZUMI
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
MAEDAKENGO
Japan
1
11
-
6
9
-
11
7
-
11
8
-
11
3
Mangawa Naoyuki
Japan
i2U(イッツ―)9/1午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/1)
MAEDAKENGO
Japan
1
11
-
6
7
-
11
7
-
11
11
-
13
3
NAKAYAMA NAOKO
Japan
i2U(イッツ―)9/1午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/1)
MAEDAKENGO
Japan
1
4
-
11
5
-
11
11
-
6
5
-
11
3
Yuichi Tsutatani
Japan
< Trang trước
1
2
3
Trang kế >