Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Tomoki Furuhashi
Kết quả trận đấu của Tomoki Furuhashi
1月11日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その8
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/1/11)
Tomoki Furuhashi
Japan
1
6
-
11
9
-
11
11
-
9
8
-
11
3
SUZUKI TAKUMI
Japan
1月11日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その8
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/1/11)
Tomoki Furuhashi
Japan
0
7
-
11
5
-
11
6
-
11
3
NAKANISHI MASAKI
Japan
1月11日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その8
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/1/11)
Tomoki Furuhashi
Japan
0
2
-
11
7
-
11
7
-
11
3
SHO YAMASHITA
Japan
1月11日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その8
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/1/11)
Tomoki Furuhashi
Japan
2
14
-
12
13
-
11
7
-
11
3
-
11
2
-
11
3
KOJI SHIMA
Japan
1月11日(土)夜18時から、東坂下くらぶ杯(シングルス)板橋区小豆沢体育館3F多目的室の会~その8
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/1/11)
Tomoki Furuhashi
Japan
0
7
-
11
3
-
11
8
-
11
3
Yosuke takeuchi
Japan
青スポカップ(金曜日)午後の部
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/1/3)
Tomoki Furuhashi
Japan
0
2
-
11
4
-
11
3
-
11
3
Taichi Nakano
Japan
青スポカップ(金曜日)午後の部
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/1/3)
Tomoki Furuhashi
Japan
1
9
-
11
11
-
6
10
-
12
7
-
11
3
Tsukamoto
Japan
青スポカップ(金曜日)午後の部
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/1/3)
Tomoki Furuhashi
Japan
3
11
-
8
11
-
9
6
-
11
11
-
4
1
Izumi Honda
Japan
青スポカップ(金曜日)午後の部
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/1/3)
Tomoki Furuhashi
Japan
1
6
-
11
11
-
8
8
-
11
9
-
11
3
HIROTOKIMURA
Japan
青スポカップ(金曜日)午後の部
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/1/3)
Tomoki Furuhashi
Japan
3
11
-
8
11
-
8
11
-
6
0
ISHIKAWA TSUYOSHI
Japan
青スポカップ(金曜日)午後の部
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/1/3)
Tomoki Furuhashi
Japan
0
9
-
11
5
-
11
9
-
11
3
YUUTA TAKAHASHI
Japan
青スポカップ(金曜日)午後の部
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/1/3)
Tomoki Furuhashi
Japan
3
11
-
5
11
-
4
11
-
4
0
KOH HARADA
Japan
青スポカップ(金曜日)午後の部
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/1/3)
Tomoki Furuhashi
Japan
0
9
-
11
3
-
11
7
-
11
3
KOJI SHIMA
Japan
第二回ユージくんの卓球場マッチ
Nam nữĐơn
(2024/12/29)
Tomoki Furuhashi
Japan
2
11
-
8
6
-
11
11
-
8
4
-
11
10
-
12
3
nagasaka yukky
Japan
第二回ユージくんの卓球場マッチ
Nam nữĐơn
(2024/12/29)
Tomoki Furuhashi
Japan
0
4
-
11
8
-
11
8
-
11
3
Ryuji Watanabe
Japan
第二回ユージくんの卓球場マッチ
Nam nữĐơn
(2024/12/29)
Tomoki Furuhashi
Japan
2
5
-
11
11
-
8
10
-
12
11
-
9
10
-
12
3
nakajima daisuke
Japan
第二回ユージくんの卓球場マッチ
Nam nữĐơn
(2024/12/29)
Tomoki Furuhashi
Japan
0
4
-
11
1
-
11
3
-
11
3
yuto tochigi
Japan
第二回ユージくんの卓球場マッチ
Nam nữĐơn
(2024/12/29)
Tomoki Furuhashi
Japan
3
12
-
14
11
-
9
11
-
7
11
-
9
1
narushima noriaki
Japan
第二回ユージくんの卓球場マッチ
Nam nữĐơn
(2024/12/29)
Tomoki Furuhashi
Japan
1
12
-
10
10
-
12
9
-
11
7
-
11
3
KatsuyaNishio
Japan
第二回ユージくんの卓球場マッチ
Nam nữĐơn
(2024/12/29)
Tomoki Furuhashi
Japan
3
11
-
5
11
-
2
11
-
8
0
Hyuga Harumi
Japan
« Trang đầu
< Trang trước
2
3
4
5
Trang kế >