Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của FUJIOKAYUKI
Kết quả trận đấu của FUJIOKAYUKI
第7回Y.Y LINKナイトカップ
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/6/14)
FUJIOKAYUKI
Japan
3
11
-
6
9
-
11
11
-
1
9
-
11
11
-
6
2
Kamada Kairi
Japan
第7回Y.Y LINKナイトカップ
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/6/14)
FUJIOKAYUKI
Japan
3
11
-
7
11
-
8
11
-
8
0
Nishimura Kazuhiro
Japan
第7回Y.Y LINKナイトカップ
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/6/14)
FUJIOKAYUKI
Japan
3
12
-
10
9
-
11
11
-
7
11
-
9
1
Nakahara Akira
Japan
第7回Y.Y LINKナイトカップ
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/6/14)
FUJIOKAYUKI
Japan
2
6
-
11
9
-
11
12
-
10
11
-
2
9
-
11
3
yusuke
Japan
第7回Y.Y LINKナイトカップ
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/6/14)
FUJIOKAYUKI
Japan
3
11
-
4
4
-
11
13
-
11
11
-
7
1
AOKI NORIHITO
Japan
第7回Y.Y LINKナイトカップ
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/6/14)
FUJIOKAYUKI
Japan
3
12
-
10
11
-
4
11
-
5
0
Mayo Ebitsuka
Japan
i2Uレーティング香川ナイトカップ
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/4/29)
FUJIOKAYUKI
Japan
3
7
-
11
11
-
7
11
-
6
11
-
6
1
Nishimura Kazuhiro
Japan
i2Uレーティング香川ナイトカップ
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/4/29)
FUJIOKAYUKI
Japan
3
11
-
2
11
-
6
11
-
4
0
Ono Riku
Japan
i2Uレーティング香川ナイトカップ
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/4/29)
FUJIOKAYUKI
Japan
3
14
-
12
11
-
2
11
-
8
0
Masahiro Tada
Japan
i2Uレーティング香川ナイトカップ
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/4/29)
FUJIOKAYUKI
Japan
3
11
-
9
11
-
5
11
-
9
0
SHOGO OKADA
Japan
i2Uレーティング香川ナイトカップ
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/4/29)
FUJIOKAYUKI
Japan
3
11
-
7
11
-
6
13
-
11
0
iwasatakao
Japan
i2Uレーティング香川ナイトカップ
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/4/29)
FUJIOKAYUKI
Japan
0
7
-
11
7
-
11
7
-
11
3
TAKAKURA RYO
Japan
i2Uレーティング香川ナイトカップ
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/4/29)
FUJIOKAYUKI
Japan
3
11
-
9
6
-
11
11
-
6
11
-
2
1
SATOURYO
Japan
i2Uレーティング香川ナイトカップ
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/4/29)
FUJIOKAYUKI
Japan
3
11
-
5
11
-
6
11
-
2
0
Naoka Matsuda
Japan
Y.Y LINKナイトカップ(Y.Y LINKコーチ参戦!!!)
Nam nữĐơn
(2024/12/21)
FUJIOKAYUKI
Japan
0
4
-
11
5
-
11
2
-
11
3
matsunaga toshihiko
Japan
Y.Y LINKナイトカップ(Y.Y LINKコーチ参戦!!!)
Nam nữĐơn
(2024/12/21)
FUJIOKAYUKI
Japan
3
11
-
7
11
-
5
11
-
3
0
TAGUCHI KATSUTOSHI
Japan
Y.Y LINKナイトカップ(Y.Y LINKコーチ参戦!!!)
Nam nữĐơn
(2024/12/21)
FUJIOKAYUKI
Japan
3
11
-
4
11
-
7
12
-
10
0
Shigeru Sudo
Japan
Y.Y LINKナイトカップ(Y.Y LINKコーチ参戦!!!)
Nam nữĐơn
(2024/12/21)
FUJIOKAYUKI
Japan
1
3
-
11
11
-
9
7
-
11
6
-
11
3
OKAMOTO TAKUYA
Japan
Y.Y LINKナイトカップ(Y.Y LINKコーチ参戦!!!)
Nam nữĐơn
(2024/12/21)
FUJIOKAYUKI
Japan
0
3
-
11
9
-
11
9
-
11
3
Hashimoto Yudai
Japan
Y.Y LINKナイトカップ(Y.Y LINKコーチ参戦!!!)
Nam nữĐơn
(2024/12/21)
FUJIOKAYUKI
Japan
0
5
-
11
2
-
11
10
-
12
3
tanaka sho
Japan