Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Yuki Kato
Kết quả trận đấu của Yuki Kato
【CrabClub主催】andro杯+講習会【ver.i2U】
Nam nữĐơn
(2025/10/26)
Yuki Kato
Japan
0
8
-
11
10
-
12
2
NISHIKIORI KAI
Japan
【CrabClub主催】andro杯+講習会【ver.i2U】
Nam nữĐơn
(2025/10/26)
Yuki Kato
Japan
0
8
-
11
5
-
11
2
ITO TERUAKI
Japan
【CrabClub主催】andro杯+講習会【ver.i2U】
Nam nữĐơn
(2025/10/26)
Yuki Kato
Japan
2
11
-
1
12
-
10
0
Tomoki Furuhashi
Japan
【CrabClub主催】andro杯+講習会【ver.i2U】
Nam nữĐơn
(2025/10/26)
Yuki Kato
Japan
2
13
-
15
11
-
7
11
-
8
1
hibiki kaneko
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
Yuki Kato
Japan
0
8
-
11
6
-
11
7
-
11
3
SHINYA SATO
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
Yuki Kato
Japan
3
11
-
7
12
-
10
11
-
8
0
IDE KENTA
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
Yuki Kato
Japan
0
5
-
11
9
-
11
6
-
11
3
Naoki Tomizawa
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
Yuki Kato
Japan
0
3
-
11
5
-
11
5
-
11
3
okada ryo
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
Yuki Kato
Japan
3
13
-
11
7
-
11
11
-
7
5
-
11
11
-
7
2
YAMAMOTO MASAKAZU
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
Yuki Kato
Japan
3
11
-
5
11
-
3
11
-
7
0
ito haruto
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
Yuki Kato
Japan
1
8
-
11
8
-
11
12
-
10
4
-
11
3
yuto tochigi
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
Yuki Kato
Japan
3
11
-
7
11
-
9
6
-
11
10
-
12
11
-
5
2
KAKU TAKAHIRO
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
Yuki Kato
Japan
0
8
-
11
4
-
11
16
-
18
3
Nagamine Yuua
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
Yuki Kato
Japan
0
4
-
11
3
-
11
8
-
11
3
nakamura.fumiya
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
Yuki Kato
Japan
3
11
-
9
9
-
11
11
-
5
11
-
3
1
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
夏休み特別企画 勝ち星チャレンジ
Nam nữĐơn
(2025/8/26)
Yuki Kato
Japan
3
9
-
11
11
-
7
11
-
5
5
-
11
11
-
8
2
miyagawa tomomi
Japan
8/10岡田崚、参戦 6勝でウェアがもらえる
Nam nữĐơn
(2025/8/10)
Yuki Kato
Japan
3
10
-
12
11
-
7
11
-
5
11
-
9
1
Takahashi Ryosuke
Japan
8/10岡田崚、参戦 6勝でウェアがもらえる
Nam nữĐơn
(2025/8/10)
Yuki Kato
Japan
3
11
-
1
11
-
7
11
-
8
0
Hiroki Sato
Japan
8/10岡田崚、参戦 6勝でウェアがもらえる
Nam nữĐơn
(2025/8/10)
Yuki Kato
Japan
1
11
-
13
10
-
12
11
-
9
7
-
11
3
kanta shimo
Japan
8/10岡田崚、参戦 6勝でウェアがもらえる
Nam nữĐơn
(2025/8/10)
Yuki Kato
Japan
1
9
-
11
6
-
11
11
-
9
9
-
11
3
kotaro takagi
Japan
1
2
3
Trang kế >