Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của KOUSEN NAKAGAWA
Kết quả trận đấu của KOUSEN NAKAGAWA
6/28(土)夜開催!サタデーバトルリーグ(SBL)
Nam nữĐơn
(2025/6/28)
KOUSEN NAKAGAWA
Japan
0
3
-
11
4
-
11
4
-
11
3
SYOTA FUJISAWA
Japan
6/28(土)夜開催!サタデーバトルリーグ(SBL)
Nam nữĐơn
(2025/6/28)
KOUSEN NAKAGAWA
Japan
0
5
-
11
3
-
11
3
tamanohiromu
Japan
6/28(土)夜開催!サタデーバトルリーグ(SBL)
Nam nữĐơn
(2025/6/28)
KOUSEN NAKAGAWA
Japan
1
9
-
11
13
-
11
3
-
11
7
-
11
3
Akada Takahiro
Japan
6/28(土)夜開催!サタデーバトルリーグ(SBL)
Nam nữĐơn
(2025/6/28)
KOUSEN NAKAGAWA
Japan
0
1
-
11
6
-
11
6
-
11
3
Kamahara Hiroyuki
Japan
6/28(土)夜開催!サタデーバトルリーグ(SBL)
Nam nữĐơn
(2025/6/28)
KOUSEN NAKAGAWA
Japan
0
2
-
11
3
-
11
11
-
13
3
shimogakiuchi ayaka
Japan
6/28(土)夜開催!サタデーバトルリーグ(SBL)
Nam nữĐơn
(2025/6/28)
KOUSEN NAKAGAWA
Japan
0
3
-
11
1
-
11
6
-
11
3
hiroshi sasaki
Japan
6/28(土)夜開催!サタデーバトルリーグ(SBL)
Nam nữĐơn
(2025/6/28)
KOUSEN NAKAGAWA
Japan
1
9
-
11
13
-
11
9
-
11
6
-
11
3
Takumi Watanabe
Japan
6/28(土)夜開催!サタデーバトルリーグ(SBL)
Nam nữĐơn
(2025/6/28)
KOUSEN NAKAGAWA
Japan
0
1
-
11
2
-
11
6
-
11
3
tsutomu fujisawa
Japan
第2回岡山リベッツカップ
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/1/19)
KOUSEN NAKAGAWA
Japan
0
5
-
11
7
-
11
2
NANA NISHIOKA
Japan
第2回岡山リベッツカップ
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/1/19)
KOUSEN NAKAGAWA
Japan
0
3
-
11
8
-
11
2
ishii kouihirou
Japan
第2回岡山リベッツカップ
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/1/19)
KOUSEN NAKAGAWA
Japan
1
14
-
12
1
-
11
4
-
11
2
Takushi MORI
Japan
第2回岡山リベッツカップ
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/1/19)
KOUSEN NAKAGAWA
Japan
2
11
-
3
11
-
8
0
ogamatomoki
Japan
第2回岡山リベッツカップ
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/1/19)
KOUSEN NAKAGAWA
Japan
1
11
-
13
11
-
8
10
-
12
2
YAMASAKIHIROYUK I
Japan
第2回岡山リベッツカップ
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/1/19)
KOUSEN NAKAGAWA
Japan
0
3
-
11
9
-
11
2
kaihara mituru
Japan
第2回岡山リベッツカップ
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/1/19)
KOUSEN NAKAGAWA
Japan
0
3
-
11
1
-
11
2
OGATA TAKAYOSHI
Japan
第2回岡山リベッツカップ
シングルス(Nam nữĐơn)
(2025/1/19)
KOUSEN NAKAGAWA
Japan
0
1
-
11
4
-
11
2
sinohara toru
Japan