Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của yusato
Kết quả trận đấu của yusato
i2U(イッツー)2/9午前大会@横浜市西地区セン
Nam nữĐơn
(2025/2/9)
yusato
Japan
2
11
-
7
8
-
11
9
-
11
11
-
8
8
-
11
3
yoichi harukawa
Japan
i2U(イッツー)2/9午前大会@横浜市西地区セン
Nam nữĐơn
(2025/2/9)
yusato
Japan
3
11
-
8
6
-
11
15
-
13
9
-
11
11
-
8
2
Yoshitsugu Naito
Japan
i2U(イッツー)2/9午前大会@横浜市西地区セン
Nam nữĐơn
(2025/2/9)
yusato
Japan
3
11
-
8
11
-
8
12
-
10
0
HATTORI HIDEAKI
Japan
i2U(イッツー)2/9午前大会@横浜市西地区セン
Nam nữĐơn
(2025/2/9)
yusato
Japan
3
11
-
6
11
-
6
11
-
6
0
Hojo Toshiaki
Japan
i2U(イッツー)2/9午前大会@横浜市西地区セン
Nam nữĐơn
(2025/2/9)
yusato
Japan
0
4
-
11
8
-
11
9
-
11
3
takumi iwamoto
Japan
i2U(イッツー)2/9午前大会@横浜市西地区セン
Nam nữĐơn
(2025/2/9)
yusato
Japan
3
11
-
2
16
-
14
11
-
5
0
SUGANUMA YUMIKO
Japan
第1回i2U春日部(ゆうさん参戦予定)
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
yusato
Japan
2
5
-
11
11
-
9
11
-
7
9
-
11
8
-
11
3
ooike hodaka
Japan
第1回i2U春日部(ゆうさん参戦予定)
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
yusato
Japan
3
11
-
9
11
-
5
11
-
6
0
miyagawa tomomi
Japan
第1回i2U春日部(ゆうさん参戦予定)
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
yusato
Japan
0
10
-
12
8
-
11
8
-
11
3
Kihi Higashiyama
Japan
第1回i2U春日部(ゆうさん参戦予定)
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
yusato
Japan
3
11
-
1
16
-
14
11
-
7
0
WADANAOKI
Japan
第1回i2U春日部(ゆうさん参戦予定)
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
yusato
Japan
3
11
-
2
11
-
2
11
-
3
0
matsuda hiroyuki
Japan
第1回i2U春日部(ゆうさん参戦予定)
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/1/25)
yusato
Japan
0
10
-
12
5
-
11
10
-
12
3
Someya Ryota
Japan
松が谷i2U強化リーグ~耐久試合~
時間いっぱい耐久(Nam nữĐơn)
(2024/12/22)
yusato
Japan
1
8
-
11
11
-
7
5
-
11
5
-
11
3
Kiichiro Toyoizumi
Japan
松が谷i2U強化リーグ~耐久試合~
時間いっぱい耐久(Nam nữĐơn)
(2024/12/22)
yusato
Japan
3
11
-
6
11
-
6
12
-
10
0
inori gido
Japan
松が谷i2U強化リーグ~耐久試合~
時間いっぱい耐久(Nam nữĐơn)
(2024/12/22)
yusato
Japan
0
6
-
11
2
-
11
4
-
11
3
KomatsuHayato
Japan
松が谷i2U強化リーグ~耐久試合~
時間いっぱい耐久(Nam nữĐơn)
(2024/12/22)
yusato
Japan
3
11
-
4
11
-
9
11
-
7
0
NAOTO ENDO
Japan
松が谷i2U強化リーグ~耐久試合~
時間いっぱい耐久(Nam nữĐơn)
(2024/12/22)
yusato
Japan
1
11
-
5
1
-
11
9
-
11
8
-
11
3
Wakai Taisei
Japan
松が谷i2U強化リーグ~耐久試合~
時間いっぱい耐久(Nam nữĐơn)
(2024/12/22)
yusato
Japan
3
11
-
4
6
-
11
11
-
7
11
-
2
1
nasu nobutaka
Japan
松が谷i2U強化リーグ~耐久試合~
時間いっぱい耐久(Nam nữĐơn)
(2024/12/22)
yusato
Japan
1
9
-
11
13
-
11
3
-
11
9
-
11
3
HASEGAWA NAOYA
Japan
松が谷i2U強化リーグ~耐久試合~
時間いっぱい耐久(Nam nữĐơn)
(2024/12/22)
yusato
Japan
3
11
-
1
11
-
7
4
-
11
11
-
6
1
KOKI NIKAIDO
Japan
« Trang đầu
< Trang trước
5
6
7
8
9
Trang kế >
Trang cuối »