Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Keiichiro Nagata
Kết quả trận đấu của Keiichiro Nagata
鶴見緑地 i2U
時間の限りシングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/20)
Keiichiro Nagata
Japan
0
3
-
11
5
-
11
4
-
11
3
TakayukiYoshimura
Japan
鶴見緑地 i2U
時間の限りシングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/20)
Keiichiro Nagata
Japan
0
5
-
11
10
-
12
10
-
12
3
Kenichi Onishi
Japan
鶴見緑地 i2U
時間の限りシングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/20)
Keiichiro Nagata
Japan
3
11
-
7
8
-
11
11
-
8
9
-
11
16
-
14
2
AIHARA MAKANA
Japan
鶴見緑地 i2U
時間の限りシングルス(Kết hợpĐơn)
(2025/3/20)
Keiichiro Nagata
Japan
0
7
-
11
8
-
11
9
-
11
3
Maekawa Takuto
Japan
鶴見緑地 i2Uミニマッチ
Kết hợpĐơn
(2025/2/24)
Keiichiro Nagata
Japan
0
7
-
11
10
-
12
5
-
11
3
SAWADA SEIJI
Japan
鶴見緑地 i2Uミニマッチ
Kết hợpĐơn
(2025/2/24)
Keiichiro Nagata
Japan
0
7
-
11
3
-
11
4
-
11
3
Masatoshi Sakaue
Japan
鶴見緑地 i2Uミニマッチ
Kết hợpĐơn
(2025/2/24)
Keiichiro Nagata
Japan
3
9
-
11
11
-
8
11
-
4
11
-
9
1
Yuki Tanaka
Japan
鶴見緑地 i2Uミニマッチ
Kết hợpĐơn
(2025/2/24)
Keiichiro Nagata
Japan
3
11
-
9
11
-
5
11
-
6
0
AYAKO TAMAI
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2025/1/26)
Keiichiro Nagata
Japan
2
12
-
10
11
-
8
0
MASATOMO YAMAMOTO
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2025/1/26)
Keiichiro Nagata
Japan
1
8
-
11
11
-
8
8
-
11
2
TOMOYUKI MINAMI
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2025/1/26)
Keiichiro Nagata
Japan
0
9
-
11
5
-
11
2
isumitadashi
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2025/1/26)
Keiichiro Nagata
Japan
0
10
-
12
8
-
11
2
Keisuke Matsuura
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2025/1/26)
Keiichiro Nagata
Japan
2
11
-
4
11
-
5
0
kayano yuki
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2025/1/26)
Keiichiro Nagata
Japan
0
5
-
11
9
-
11
2
nakamachi kazumasa
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/30)
Keiichiro Nagata
Japan
0
6
-
11
9
-
11
2
Miyawaki Hideyuki
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/30)
Keiichiro Nagata
Japan
2
11
-
8
11
-
6
0
ADACHI SHINGO
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/30)
Keiichiro Nagata
Japan
0
7
-
11
2
-
11
2
Saito Yu
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/30)
Keiichiro Nagata
Japan
2
11
-
3
11
-
2
0
No name
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/30)
Keiichiro Nagata
Japan
2
5
-
11
11
-
2
11
-
6
1
isumitadashi
Japan
卓トレ豊中蛍池店 ゼロコインマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/12/30)
Keiichiro Nagata
Japan
1
5
-
11
11
-
7
12
-
14
2
HIROSHIGE DAIKI
Japan
1
2
Trang kế >