Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của TAIJI YAMADA
Kết quả trận đấu của TAIJI YAMADA
【シングルスの部】i2U(イッツー)10/26大会@横浜市潮田地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/26)
TAIJI YAMADA
Japan
0
5
-
11
7
-
11
4
-
11
3
Uekusa Takahiro
Japan
【シングルスの部】i2U(イッツー)10/26大会@横浜市潮田地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/26)
TAIJI YAMADA
Japan
0
8
-
11
7
-
11
9
-
11
3
yuichi sato
Japan
【シングルスの部】i2U(イッツー)10/26大会@横浜市潮田地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/26)
TAIJI YAMADA
Japan
3
11
-
8
11
-
8
11
-
3
0
horiguti syunpei
Japan
【シングルスの部】i2U(イッツー)10/26大会@横浜市潮田地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/26)
TAIJI YAMADA
Japan
0
5
-
11
6
-
11
7
-
11
3
HATTORI HIDEAKI
Japan
【シングルスの部】i2U(イッツー)10/26大会@横浜市潮田地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/26)
TAIJI YAMADA
Japan
3
11
-
9
10
-
12
13
-
15
11
-
8
11
-
7
2
MDFARDIN ALAM
Japan
【シングルスの部】i2U(イッツー)10/26大会@横浜市潮田地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/26)
TAIJI YAMADA
Japan
3
11
-
5
13
-
11
7
-
11
11
-
7
1
yamanakahayami
Japan
i2U(イッツー)9/21午前大会@横浜市六浦地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/21)
TAIJI YAMADA
Japan
2
6
-
11
11
-
9
12
-
10
8
-
11
9
-
11
3
Ryosuke Saito
Japan
i2U(イッツー)9/21午前大会@横浜市六浦地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/21)
TAIJI YAMADA
Japan
1
10
-
12
13
-
11
4
-
11
8
-
11
3
Takuya Ito
Japan
i2U(イッツー)9/21午前大会@横浜市六浦地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/21)
TAIJI YAMADA
Japan
3
11
-
4
11
-
7
11
-
4
0
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
i2U(イッツー)9/21午前大会@横浜市六浦地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/21)
TAIJI YAMADA
Japan
0
4
-
11
4
-
11
7
-
11
3
Yuichi Tsutatani
Japan
i2U(イッツー)9/21午前大会@横浜市六浦地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/21)
TAIJI YAMADA
Japan
1
10
-
12
11
-
7
3
-
11
3
-
11
3
Kumagai Jumpei
Japan
i2U(イッツー)9/21午前大会@横浜市六浦地区セン
Nam nữĐơn
(2025/9/21)
TAIJI YAMADA
Japan
3
11
-
6
11
-
13
8
-
11
11
-
6
11
-
8
2
SHIRASHI YUSUKE
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Nam nữĐơn
(2025/2/1)
TAIJI YAMADA
Japan
0
6
-
11
5
-
11
7
-
11
3
FUJII TAKAHITO
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Nam nữĐơn
(2025/2/1)
TAIJI YAMADA
Japan
3
9
-
11
11
-
8
11
-
8
12
-
10
1
Hojo Toshiaki
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Nam nữĐơn
(2025/2/1)
TAIJI YAMADA
Japan
0
3
-
11
9
-
11
9
-
11
3
sajou junichi
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Nam nữĐơn
(2025/2/1)
TAIJI YAMADA
Japan
3
11
-
5
11
-
9
8
-
11
11
-
6
1
yamaguchi kazumi
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Nam nữĐơn
(2025/2/1)
TAIJI YAMADA
Japan
2
11
-
7
8
-
11
11
-
7
10
-
12
9
-
11
3
Minori Yoshida
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Nam nữĐơn
(2025/2/1)
TAIJI YAMADA
Japan
1
5
-
11
8
-
11
11
-
6
6
-
11
3
HATTORI HIDEAKI
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Nam nữĐơn
(2025/2/1)
TAIJI YAMADA
Japan
3
11
-
7
11
-
7
8
-
11
9
-
11
12
-
10
2
yokoki takuya
Japan
i2U(イッツー)12/21土夜大会@神ノ木地区セン
Nam nữĐơn
(2024/12/21)
TAIJI YAMADA
Japan
3
8
-
11
11
-
4
11
-
4
6
-
11
11
-
7
2
YOKO KIKUCHI
Japan
1
2
3
Trang kế >