Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của sato daisuke
Kết quả trận đấu của sato daisuke
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
sato daisuke
Japan
1
11
-
5
6
-
11
4
-
11
8
-
11
3
Hiroaki Shirakawa
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
sato daisuke
Japan
3
6
-
11
11
-
3
11
-
5
11
-
7
1
YUTAKA ITOH
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
sato daisuke
Japan
1
2
-
11
5
-
11
11
-
8
3
-
11
3
Izumi Izumi
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
sato daisuke
Japan
3
14
-
12
11
-
4
11
-
8
0
yamaguchi kazumi
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
sato daisuke
Japan
2
11
-
13
9
-
11
11
-
9
12
-
10
11
-
13
3
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
sato daisuke
Japan
0
6
-
11
1
-
11
3
-
11
3
Yuichi Tsutatani
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
sato daisuke
Japan
1
8
-
11
11
-
9
5
-
11
5
-
11
3
JUNPEI SUGENO
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
sato daisuke
Japan
3
11
-
9
11
-
9
7
-
11
11
-
9
1
SUGANUMA YUMIKO
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
sato daisuke
Japan
0
8
-
11
11
-
13
2
UENO RYUSUKE
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
sato daisuke
Japan
3
11
-
4
14
-
16
11
-
5
5
-
11
11
-
7
2
Fumiyo Karasawa
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
sato daisuke
Japan
0
9
-
11
4
-
11
9
-
11
3
toshiki kayamori
Japan
i2U(イッツ―)8/10大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/10)
sato daisuke
Japan
3
11
-
7
11
-
8
6
-
11
15
-
13
1
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)8/10大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/10)
sato daisuke
Japan
3
14
-
12
6
-
11
5
-
11
11
-
9
12
-
10
2
Takuya Ito
Japan
i2U(イッツ―)8/10大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/10)
sato daisuke
Japan
0
10
-
12
9
-
11
10
-
12
3
SHIRASHI YUSUKE
Japan
i2U(イッツ―)8/10大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/10)
sato daisuke
Japan
0
5
-
11
5
-
11
5
-
11
3
numao masataka
Japan
i2U(イッツ―)8/10大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/10)
sato daisuke
Japan
0
9
-
11
4
-
11
4
-
11
3
SHOHEI YOSHIDA
Japan
i2U(イッツ―)土夜大会☆日卓連7/27横浜
Kết hợpĐơn
(2024/7/27)
sato daisuke
Japan
3
11
-
8
7
-
11
8
-
11
11
-
6
11
-
3
2
HIROSHI MORI
Japan
i2U(イッツ―)土夜大会☆日卓連7/27横浜
Kết hợpĐơn
(2024/7/27)
sato daisuke
Japan
2
9
-
11
11
-
8
6
-
11
11
-
8
8
-
11
3
akira matsuo
Japan
i2U(イッツ―)土夜大会☆日卓連7/27横浜
Kết hợpĐơn
(2024/7/27)
sato daisuke
Japan
0
7
-
11
7
-
11
9
-
11
3
Minori Yoshida
Japan
i2U(イッツ―)土夜大会☆日卓連7/27横浜
Kết hợpĐơn
(2024/7/27)
sato daisuke
Japan
1
5
-
11
5
-
11
12
-
10
3
Shuhei Kobayashi
Japan
< Trang trước
1
2
3
4
Trang kế >