Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của TAKAHATA mitsuhiro
Kết quả trận đấu của TAKAHATA mitsuhiro
i2U(イッツ―)10/6午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/6)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
11
-
4
11
-
9
11
-
6
0
Ittetsu Yamazaki
Japan
i2U(イッツ―)10/6午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/6)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
11
-
2
11
-
8
10
-
12
11
-
6
1
FUTAMI AKIHIRO
Japan
i2U(イッツ―)10/6午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/6)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
2
6
-
11
2
-
11
11
-
6
11
-
7
9
-
11
3
MASAHIRO ADACHI
Japan
i2U(イッツ―)10/6午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/6)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
11
-
6
11
-
8
11
-
5
0
TAIJI YAMADA
Japan
i2U(イッツ―)10/6午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/6)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
0
4
-
11
5
-
11
9
-
11
3
DAIKU KANAMARU
Japan
i2U(イッツ―)10/6午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/6)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
11
-
9
11
-
6
11
-
6
0
Hiroki Miura
Japan
i2U(イッツ―)10/6午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/6)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
0
9
-
11
7
-
11
8
-
11
3
numao masataka
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
11
-
1
12
-
10
11
-
3
0
MOTOFUMIFUJII
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
2
4
-
11
11
-
6
11
-
13
13
-
11
2
-
11
3
MAEDAKENGO
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
11
-
7
11
-
9
11
-
7
0
Fumiyo Karasawa
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
0
8
-
11
10
-
12
7
-
11
3
SHIRASHI YUSUKE
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
0
9
-
11
9
-
11
8
-
11
3
Yusuke Ochiai
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
2
11
-
8
11
-
9
6
-
11
8
-
11
73
-
75
3
sasafuchi naru
Japan
i2U(イッツ―)金夜大会☆日卓連7/19横浜
Kết hợpĐơn
(2024/7/19)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
1
11
-
8
2
-
11
5
-
11
3
Takahiro Kasahara
Japan
i2U(イッツ―)金夜大会☆日卓連7/19横浜
Kết hợpĐơn
(2024/7/19)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
11
-
5
10
-
12
12
-
10
2
-
11
11
-
6
2
Takuya Ito
Japan
i2U(イッツ―)金夜大会☆日卓連7/19横浜
Kết hợpĐơn
(2024/7/19)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
0
12
-
14
9
-
11
8
-
11
3
TSUKAMOTO NAOTO
Japan
i2U(イッツ―)金夜大会☆日卓連7/19横浜
Kết hợpĐơn
(2024/7/19)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
1
9
-
11
11
-
9
8
-
11
9
-
11
3
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)金夜大会☆日卓連7/19横浜
Kết hợpĐơn
(2024/7/19)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
2
10
-
12
11
-
6
5
-
11
11
-
8
7
-
11
3
Toru Endo
Japan
i2U(イッツ―)金夜大会☆日卓連7/19横浜
Kết hợpĐơn
(2024/7/19)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
1
11
-
8
2
-
11
5
-
11
3
Takahiro Kasahara
Japan