Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của TAKAHATA mitsuhiro
Kết quả trận đấu của TAKAHATA mitsuhiro
【ピンクイオン協賛】i2U(イッツー)3/22土夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/3/22)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
11
-
8
11
-
8
6
-
11
11
-
4
1
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
【ピンクイオン協賛】i2U(イッツー)3/22土夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/3/22)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
0
6
-
11
6
-
11
9
-
11
3
KAKU TAKAHIRO
Japan
【ピンクイオン協賛】i2U(イッツー)3/22土夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/3/22)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
11
-
6
8
-
11
11
-
3
11
-
4
1
Yasuhiro Okuno
Japan
【ピンクイオン協賛】i2U(イッツー)3/22土夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/3/22)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
0
10
-
12
2
-
11
4
-
11
3
SHIRASHI YUSUKE
Japan
【ピンクイオン協賛】i2U(イッツー)3/22土夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/3/22)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
13
-
15
11
-
3
11
-
8
11
-
3
1
satorukato
Japan
【ピンクイオン協賛】i2U(イッツー)3/22土夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/3/22)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
0
10
-
12
4
-
11
9
-
11
3
Shinozaki Ryo
Japan
【ピンクイオン協賛】i2U(イッツー)3/22土夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/3/22)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
11
-
9
11
-
8
11
-
5
0
Takuya Ito
Japan
i2U(イッツ―)10/6午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/6)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
11
-
2
11
-
8
10
-
12
11
-
6
1
FUTAMI AKIHIRO
Japan
i2U(イッツ―)10/6午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/6)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
0
9
-
11
7
-
11
8
-
11
3
numao masataka
Japan
i2U(イッツ―)10/6午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/6)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
2
6
-
11
2
-
11
11
-
6
11
-
7
9
-
11
3
MASAHIRO ADACHI
Japan
i2U(イッツ―)10/6午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/6)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
11
-
6
11
-
8
11
-
5
0
TAIJI YAMADA
Japan
i2U(イッツ―)10/6午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/6)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
11
-
9
11
-
6
11
-
6
0
Hiroki Miura
Japan
i2U(イッツ―)10/6午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/6)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
11
-
4
11
-
9
11
-
6
0
Ittetsu Yamazaki
Japan
i2U(イッツ―)10/6午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/6)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
0
4
-
11
5
-
11
9
-
11
3
DAIKU KANAMARU
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
2
11
-
8
11
-
9
6
-
11
8
-
11
73
-
75
3
sasafuchi naru
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
11
-
1
12
-
10
11
-
3
0
MOTOFUMIFUJII
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
3
11
-
7
11
-
9
11
-
7
0
Fumiyo Karasawa
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
2
4
-
11
11
-
6
11
-
13
13
-
11
2
-
11
3
MAEDAKENGO
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
0
8
-
11
10
-
12
7
-
11
3
SHIRASHI YUSUKE
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
0
9
-
11
9
-
11
8
-
11
3
Yusuke Ochiai
Japan
1
2
Trang kế >