Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của OCHIKU TOMOHIRO
Kết quả trận đấu của OCHIKU TOMOHIRO
第7回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/3/22)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
9
11
-
4
11
-
9
0
KawaminamiYu
Japan
第7回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/3/22)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
8
4
-
11
11
-
5
11
-
2
1
takashi nishimura
Japan
第7回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/3/22)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
0
5
-
11
2
-
11
8
-
11
3
Kota Ayukawa
Japan
第7回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/3/22)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
6
11
-
8
11
-
8
0
Hiroki Sato
Japan
第7回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/3/22)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
5
11
-
5
11
-
7
0
KEI ICHIRIKI
Japan
第7回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/3/22)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
5
11
-
6
11
-
2
0
Tajima Nobuya
Japan
第7回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/3/22)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
5
-
11
11
-
7
11
-
4
9
-
11
11
-
4
2
TAKASHI KAWASAKI
Japan
第7回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/3/22)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
8
12
-
10
11
-
6
0
kawasaki souta
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
8
16
-
14
11
-
7
0
Machida Kazuya
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
5
11
-
7
11
-
6
0
JURI MURATA
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
3
-
11
14
-
12
11
-
3
11
-
7
1
Yuya Nagai
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
0
5
-
11
10
-
12
5
-
11
3
KAWAMOTOAKIRA
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
21
-
19
11
-
2
10
-
12
9
-
11
11
-
2
2
numao masataka
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
9
11
-
9
11
-
5
0
Tatsuya Mizunoue
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
12
-
10
8
-
11
11
-
13
11
-
8
11
-
8
2
Ueda Yohei
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
2
11
-
8
6
-
11
11
-
7
9
-
11
7
-
11
3
takumi iwamoto
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
5
11
-
6
11
-
7
0
NAMIKISHOTA
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
10
-
12
11
-
4
11
-
4
11
-
4
1
Yamashina Mao
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
9
-
11
11
-
6
11
-
7
11
-
7
1
Iwataka masakazu
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Nam nữĐơn)
(2024/12/29)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
0
9
-
11
9
-
11
8
-
11
3
kashiwakura hiroki
Japan
« Trang đầu
< Trang trước
4
5
6
7
8
Trang kế >
Trang cuối »