Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của OCHIKU TOMOHIRO
Kết quả trận đấu của OCHIKU TOMOHIRO
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
8
16
-
14
11
-
7
0
Machida Kazuya
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
9
11
-
9
11
-
5
0
Tatsuya Mizunoue
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
5
11
-
7
11
-
6
0
JURI MURATA
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
3
-
11
14
-
12
11
-
3
11
-
7
1
Yuya Nagai
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
12
-
10
8
-
11
11
-
13
11
-
8
11
-
8
2
Ueda Yohei
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
21
-
19
11
-
2
10
-
12
9
-
11
11
-
2
2
numao masataka
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
0
5
-
11
10
-
12
5
-
11
3
KAWAMOTOAKIRA
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
10
-
12
11
-
4
11
-
4
11
-
4
1
Yamashina Mao
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
3
11
-
4
11
-
9
0
nikami fuko
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
5
11
-
6
11
-
7
0
NAMIKISHOTA
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
9
-
11
11
-
6
11
-
7
11
-
7
1
Iwataka masakazu
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
2
11
-
8
6
-
11
11
-
7
9
-
11
7
-
11
3
takumi iwamoto
Japan
ピーコネi2U@朝霞
②i2U午後の部(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
0
9
-
11
9
-
11
8
-
11
3
kashiwakura hiroki
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
7
11
-
2
11
-
1
0
koganezawa yuichi
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
5
11
-
7
11
-
4
0
Eiji Goto
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
4
11
-
6
0
NOBUYUKI TANAKA
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
0
6
-
11
7
-
11
4
-
11
3
KIKUCHI SHINGO
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
1
7
-
11
11
-
7
5
-
11
9
-
11
3
HOSONO HAYATO
Japan
青スポカップ(祝日・土曜日)午前の部
混合シングルス(Kết hợpĐơn)
(2024/11/23)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
8
11
-
5
11
-
8
0
masamitsu sato
Japan
青スポカップ(祝日・土曜日)午前の部
混合シングルス(Kết hợpĐơn)
(2024/11/23)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
3
11
-
7
11
-
7
0
sakai masaru
Japan
1
2
3
Trang kế >