Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của OCHIKU TOMOHIRO
Kết quả trận đấu của OCHIKU TOMOHIRO
11/23勤労感謝の日卓球大会@藤沢市
レーティング1701以上【上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/11/23)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
4
11
-
4
11
-
1
0
kenichi uchida
Japan
11/23勤労感謝の日卓球大会@藤沢市
レーティング1701以上【上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/11/23)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
8
11
-
3
11
-
13
11
-
5
1
FUJII TAKAHITO
Japan
11/23勤労感謝の日卓球大会@藤沢市
レーティング1701以上【上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/11/23)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
8
11
-
1
11
-
9
0
Ando Jin
Japan
11/23勤労感謝の日卓球大会@藤沢市
レーティング1701以上【上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/11/23)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
4
-
11
9
-
11
12
-
10
11
-
3
11
-
5
2
Tatsuya Mizunoue
Japan
11/23勤労感謝の日卓球大会@藤沢市
レーティング1701以上【上級リーグ】(Nam nữĐơn)
(2025/11/23)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
4
11
-
6
0
Sugiyama Kazui
Japan
第1回ちいたく杯卓球大会
中上級者の部(Nam nữĐơn)
(2025/10/25)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
4
11
-
9
11
-
4
0
senba
Japan
第1回ちいたく杯卓球大会
中上級者の部(Nam nữĐơn)
(2025/10/25)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
2
5
-
11
11
-
4
11
-
4
1
miyabe susumu
Japan
第1回ちいたく杯卓球大会
中上級者の部(Nam nữĐơn)
(2025/10/25)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
4
11
-
1
11
-
7
0
Fujitatakumi
Japan
第1回ちいたく杯卓球大会
中上級者の部(Nam nữĐơn)
(2025/10/25)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
4
11
-
8
11
-
3
0
Nakano Keishiro
Japan
第1回ちいたく杯卓球大会
中上級者の部(Nam nữĐơn)
(2025/10/25)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
2
11
-
7
8
-
11
11
-
7
9
-
11
12
-
14
3
ARITA TERA
Japan
第1回ちいたく杯卓球大会
中上級者の部(Nam nữĐơn)
(2025/10/25)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
8
11
-
3
11
-
4
0
KATOJOTA
Japan
第1回ちいたく杯卓球大会
中上級者の部(Nam nữĐơn)
(2025/10/25)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
4
11
-
3
11
-
7
0
Sho isaka
Japan
第1回ちいたく杯卓球大会
中上級者の部(Nam nữĐơn)
(2025/10/25)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
2
11
-
3
11
-
6
0
Tamaki Endo
Japan
第1回ちいたく杯卓球大会
中上級者の部(Nam nữĐơn)
(2025/10/25)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
5
11
-
7
9
-
11
11
-
8
1
Kotaro WATANABE
Japan
第1回ちいたく杯卓球大会
中上級者の部(Nam nữĐơn)
(2025/10/25)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
0
5
-
11
7
-
11
3
-
11
3
OSHIMA RYOUYA
Japan
i2U(イッツー)10/11午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/11)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
9
11
-
7
11
-
5
0
Yuta Inaba
Japan
i2U(イッツー)10/11午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/11)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
7
11
-
5
11
-
6
0
YOHEI KOIZUMI
Japan
i2U(イッツー)10/11午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/11)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
5
13
-
11
11
-
4
0
Machida Kazuya
Japan
i2U(イッツー)10/11午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/11)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
5
11
-
5
5
-
11
11
-
4
1
SAITO WATARU
Japan
i2U(イッツー)10/11午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/10/11)
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
3
11
-
9
6
-
11
11
-
9
7
-
11
11
-
4
2
Tomoya Masuda
Japan
1
2
3
Trang kế >
Trang cuối »