Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Sugimoto Yoshiki
Kết quả trận đấu của Sugimoto Yoshiki
andro杯 緑橋i2Uプレミアレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/12/8)
Sugimoto Yoshiki
Japan
1
8
-
11
11
-
4
11
-
13
5
-
11
3
Yuki Tanaka
Japan
andro杯 緑橋i2Uプレミアレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/12/8)
Sugimoto Yoshiki
Japan
0
7
-
11
8
-
11
7
-
11
3
AIHARA MAKANA
Japan
andro杯 緑橋i2Uプレミアレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/12/8)
Sugimoto Yoshiki
Japan
1
7
-
11
11
-
7
4
-
11
4
-
11
3
kitayama tomoaki
Japan
andro杯 緑橋i2Uプレミアレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/12/8)
Sugimoto Yoshiki
Japan
2
4
-
11
11
-
9
5
-
11
12
-
10
4
-
11
3
yoshida Saki
Japan
andro杯 緑橋i2Uプレミアレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/12/8)
Sugimoto Yoshiki
Japan
3
11
-
5
12
-
10
8
-
11
11
-
5
1
suga yoshio
Japan
andro杯 緑橋i2Uプレミアレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/12/8)
Sugimoto Yoshiki
Japan
0
3
-
11
8
-
11
8
-
11
3
Akari Fukudome
Japan
andro杯 緑橋i2Uプレミアレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/12/8)
Sugimoto Yoshiki
Japan
0
2
-
11
1
-
11
2
-
11
3
Akifumi Hamakawa
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/11/10)
Sugimoto Yoshiki
Japan
0
8
-
11
9
-
11
6
-
11
3
AIHARA MAKANA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/11/10)
Sugimoto Yoshiki
Japan
3
11
-
2
3
-
11
11
-
9
11
-
5
1
SATOSHI MATSUBARA
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/11/10)
Sugimoto Yoshiki
Japan
0
9
-
11
5
-
11
3
kitayama tomoaki
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/11/10)
Sugimoto Yoshiki
Japan
1
12
-
10
8
-
11
10
-
12
8
-
11
3
takasima naoto
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/11/10)
Sugimoto Yoshiki
Japan
1
7
-
11
6
-
11
11
-
6
10
-
12
3
Yuki Tanaka
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/11/10)
Sugimoto Yoshiki
Japan
0
2
-
11
6
-
11
8
-
11
3
yoshihiko nakagawa
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/11/10)
Sugimoto Yoshiki
Japan
0
3
-
11
5
-
11
1
-
11
3
FUJIMOTO KAZUNORI
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/9/16)
Sugimoto Yoshiki
Japan
3
11
-
5
11
-
6
9
-
11
12
-
10
1
Yuki Tanaka
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/9/16)
Sugimoto Yoshiki
Japan
2
5
-
11
12
-
10
9
-
11
11
-
9
12
-
14
3
kitayama tomoaki
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/9/16)
Sugimoto Yoshiki
Japan
1
11
-
7
8
-
11
9
-
11
7
-
11
3
Iwamoto masami
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/9/16)
Sugimoto Yoshiki
Japan
0
8
-
11
4
-
11
9
-
11
3
yoshihiko nakagawa
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/9/16)
Sugimoto Yoshiki
Japan
0
5
-
11
10
-
12
8
-
11
3
Rie Kawata
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2024/9/16)
Sugimoto Yoshiki
Japan
0
2
-
11
3
-
11
2
-
11
3
Busujima Kai
Japan