Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của HASHIMOTO AKIRA
Kết quả trận đấu của HASHIMOTO AKIRA
i2UエキスパートTTC杯第13回・最大12試合レーティング制限無し学生初心者歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:800P(Nam nữĐơn)
(2025/7/13)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
1
9
-
11
7
-
11
11
-
9
9
-
11
3
Ueta Akihiro
Japan
i2UエキスパートTTC杯第13回・最大12試合レーティング制限無し学生初心者歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:800P(Nam nữĐơn)
(2025/7/13)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
0
5
-
11
7
-
11
3
-
11
3
Daisuke Yamashita
Japan
i2UエキスパートTTC杯第13回・最大12試合レーティング制限無し学生初心者歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:800P(Nam nữĐơn)
(2025/7/13)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
2
11
-
6
7
-
11
9
-
11
11
-
9
8
-
11
3
MORITA EIJI
Japan
i2UエキスパートTTC杯第13回・最大12試合レーティング制限無し学生初心者歓迎
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:800P(Nam nữĐơn)
(2025/7/13)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
0
3
-
11
6
-
11
9
-
11
3
TakeuchiTomoaki
Japan
i2UエキスパートTTC杯第10回・最大11試合レート1500以下
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/6/7)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
0
4
-
11
7
-
11
1
-
11
3
IKEDA KOUKI
Japan
i2UエキスパートTTC杯第10回・最大11試合レート1500以下
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/6/7)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
1
11
-
9
8
-
11
1
-
11
9
-
11
3
Ueta Akihiro
Japan
i2UエキスパートTTC杯第10回・最大11試合レート1500以下
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/6/7)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
3
8
-
11
11
-
5
12
-
10
11
-
8
1
YUNOSUKE SAWABE
Japan
i2UエキスパートTTC杯第10回・最大11試合レート1500以下
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/6/7)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
0
4
-
11
3
-
11
7
-
11
3
Ota Yuya
Japan
i2UエキスパートTTC杯第10回・最大11試合レート1500以下
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/6/7)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
3
11
-
4
11
-
9
12
-
10
0
WATANABE HODACA
Japan
i2UエキスパートTTC杯第10回・最大11試合レート1500以下
種目:交流リーグ(混合シン グルス) 参加費:700P(Nam nữĐơn)
(2025/6/7)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
1
8
-
11
11
-
9
6
-
11
8
-
11
3
MORITA EIJI
Japan
i2U所沢【第1回】
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/5/11)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
3
6
-
11
11
-
8
6
-
11
13
-
11
11
-
1
2
HIBINORIHITO
Japan
i2U所沢【第1回】
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/5/11)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
1
8
-
11
8
-
11
13
-
11
6
-
11
3
Kenta Kawai
Japan
i2U所沢【第1回】
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/5/11)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
3
11
-
1
11
-
2
11
-
3
0
No name
Japan
i2U所沢【第1回】
卓球(Nam nữĐơn)
(2025/5/11)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
1
11
-
6
7
-
11
8
-
11
5
-
11
3
Hironori Akiyama
Japan
第9回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/4/20)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
0
6
-
11
5
-
11
8
-
11
3
kawasaki souta
Japan
第9回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/4/20)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
2
9
-
11
13
-
11
6
-
11
11
-
7
11
-
13
3
Ishi Kaishu
Japan
第9回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/4/20)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
3
11
-
2
11
-
8
11
-
5
0
YoshihiroAkahane
Japan
第9回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/4/20)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
2
4
-
11
5
-
11
12
-
10
11
-
9
3
-
11
3
Tsukamoto
Japan
第9回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/4/20)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
2
8
-
11
11
-
8
9
-
11
11
-
9
9
-
11
3
takashi nishimura
Japan
第9回 松が谷マッチ(i2U)
Nam nữĐơn
(2025/4/20)
HASHIMOTO AKIRA
Japan
0
9
-
11
2
-
11
7
-
11
3
TAKASHI KAWASAKI
Japan
1
2
3
Trang kế >