Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Take Masanori
Kết quả trận đấu của Take Masanori
第2回i2U春日部
Kết hợpĐơn
(2025/3/29)
Take Masanori
Japan
1
11
-
8
9
-
11
7
-
11
4
-
11
3
ryoyoshimura
Japan
第2回i2U春日部
Kết hợpĐơn
(2025/3/29)
Take Masanori
Japan
3
13
-
11
11
-
5
11
-
3
0
YATOGI TAKASHI
Japan
第2回i2U春日部
Kết hợpĐơn
(2025/3/29)
Take Masanori
Japan
2
5
-
11
11
-
4
11
-
5
5
-
11
7
-
11
3
Shuto Taguchi
Japan
第2回i2U春日部
Kết hợpĐơn
(2025/3/29)
Take Masanori
Japan
3
6
-
11
7
-
11
12
-
10
11
-
6
11
-
7
2
Daisuke Yamashita
Japan
第2回i2U春日部
Kết hợpĐơn
(2025/3/29)
Take Masanori
Japan
3
11
-
4
11
-
7
11
-
9
0
Sakaguti Seiya
Japan
第2回i2U春日部
Kết hợpĐơn
(2025/3/29)
Take Masanori
Japan
3
11
-
8
11
-
9
12
-
10
0
Miyamoto Takumi
Japan
第2回i2U春日部
Kết hợpĐơn
(2025/3/29)
Take Masanori
Japan
2
8
-
11
11
-
7
13
-
11
9
-
11
10
-
12
3
OTA YUSUKE
Japan
第3回CAN卓球杯(レーティングフリー)
シングルス(男女混合シングルス)(Kết hợpĐơn)
(2025/1/13)
Take Masanori
Japan
3
11
-
4
11
-
3
0
Tomoki Furuhashi
Japan
第3回CAN卓球杯(レーティングフリー)
シングルス(男女混合シングルス)(Kết hợpĐơn)
(2025/1/13)
Take Masanori
Japan
3
6
-
11
7
-
11
11
-
5
11
-
7
12
-
10
2
HIBINO YOSHITSUGU
Japan
第3回CAN卓球杯(レーティングフリー)
シングルス(男女混合シングルス)(Kết hợpĐơn)
(2025/1/13)
Take Masanori
Japan
3
11
-
3
11
-
3
11
-
3
0
shiodahiroyuki
Japan
第3回CAN卓球杯(レーティングフリー)
シングルス(男女混合シングルス)(Kết hợpĐơn)
(2025/1/13)
Take Masanori
Japan
3
11
-
7
11
-
1
11
-
6
0
tobeyuya
Japan
大矢選手チャレンジ(午後の部)@朝霞
⑤14時半からの大矢選手チャレンジ(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
Take Masanori
Japan
0
4
-
11
1
-
11
2
OYA HIDETOSHI
Japan
大矢選手チャレンジ(午後の部)@朝霞
⑤14時半からの大矢選手チャレンジ(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
Take Masanori
Japan
2
11
-
5
11
-
8
0
tsukui kaito
Japan
大矢選手チャレンジ(午後の部)@朝霞
⑤14時半からの大矢選手チャレンジ(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
Take Masanori
Japan
2
11
-
7
11
-
6
0
Shotaro Matsushita
Japan
大矢選手チャレンジ(午後の部)@朝霞
⑤14時半からの大矢選手チャレンジ(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
Take Masanori
Japan
0
9
-
11
10
-
12
2
Kiichiro Toyoizumi
Japan
大矢選手チャレンジ(午後の部)@朝霞
⑤14時半からの大矢選手チャレンジ(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
Take Masanori
Japan
1
8
-
11
11
-
8
3
-
11
2
Yasuda Shoji
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
Take Masanori
Japan
3
11
-
4
11
-
5
11
-
7
0
Koseki Takuma
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
Take Masanori
Japan
0
9
-
11
7
-
11
12
-
14
3
Yuichi Shiono
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
Take Masanori
Japan
3
8
-
11
11
-
5
11
-
9
11
-
2
1
oosimayuuta
Japan
ピーコネi2U@朝霞
①i2U午前の部(大矢選手参加)(Kết hợpĐơn)
(2024/12/29)
Take Masanori
Japan
0
8
-
11
10
-
12
12
-
14
3
Sinozakiyuta
Japan
1
2
Trang kế >