Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Machida Kazuya
Kết quả trận đấu của Machida Kazuya
i2U(イッツー)1/12午前大会@横浜市潮田地区セン
無差別級リーグ レーティング制限なし(Nam nữĐơn)
(2025/1/12)
Machida Kazuya
Japan
3
5
-
11
11
-
5
11
-
8
11
-
2
1
FUKUDA HAYATO
Japan
i2U(イッツー)1/12午前大会@横浜市潮田地区セン
無差別級リーグ レーティング制限なし(Nam nữĐơn)
(2025/1/12)
Machida Kazuya
Japan
2
6
-
11
11
-
6
7
-
11
11
-
9
5
-
11
3
TakeuchiTomoaki
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
Machida Kazuya
Japan
0
8
-
11
14
-
16
7
-
11
3
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
Machida Kazuya
Japan
3
11
-
6
8
-
11
11
-
5
11
-
9
1
JURI MURATA
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
Machida Kazuya
Japan
2
13
-
11
11
-
4
4
-
11
5
-
11
6
-
11
3
Tatsuya Mizunoue
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
Machida Kazuya
Japan
0
8
-
11
7
-
11
12
-
14
3
numao masataka
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
Machida Kazuya
Japan
1
8
-
11
11
-
13
11
-
8
5
-
11
3
KAWAMOTOAKIRA
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
上級リーグ レーティング1800以上(Nam nữĐơn)
(2025/1/5)
Machida Kazuya
Japan
3
11
-
9
7
-
11
11
-
4
8
-
11
12
-
10
2
Yuya Nagai
Japan
< Trang trước
1
2
3