Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của YAMAGUCHI KAZUYA
Kết quả trận đấu của YAMAGUCHI KAZUYA
町屋卓球場杯(レーティング1500以下)
レーティング1500以下の部(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
3
11
-
4
11
-
13
11
-
8
11
-
8
1
konno hirokazu
Japan
町屋卓球場杯(レーティング1500以下)
レーティング1500以下の部(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
3
11
-
6
11
-
7
11
-
5
0
Yamazaki Rintaro
Japan
町屋卓球場杯(レーティング1500以下)
レーティング1500以下の部(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
0
5
-
11
6
-
11
2
-
11
3
masamitsu sato
Japan
町屋卓球場杯(レーティング1500以下)
レーティング1500以下の部(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
3
11
-
1
11
-
6
11
-
5
0
KEI ITO
Japan
町屋卓球場杯(レーティング1500以下)
レーティング1500以下の部(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
0
9
-
11
4
-
11
14
-
16
3
MASE MANABU
Japan
町屋卓球場杯(レーティング1500以下)
レーティング1500以下の部(Nam nữĐơn)
(2025/6/21)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
3
11
-
4
11
-
1
11
-
1
0
akiya
Japan
i2U(イッツー)6/7土夜大会@横浜市神之木地区セン
Nam nữĐơn
(2025/6/7)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
3
11
-
9
11
-
7
11
-
4
0
horiguti syunpei
Japan
i2U(イッツー)6/7土夜大会@横浜市神之木地区セン
Nam nữĐơn
(2025/6/7)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
3
6
-
11
11
-
3
7
-
11
11
-
3
11
-
9
2
satorukato
Japan
i2U(イッツー)6/7土夜大会@横浜市神之木地区セン
Nam nữĐơn
(2025/6/7)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
3
11
-
7
11
-
9
11
-
6
0
KEIJI INOUE
Japan
i2U(イッツー)6/7土夜大会@横浜市神之木地区セン
Nam nữĐơn
(2025/6/7)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
3
5
-
11
11
-
3
12
-
14
11
-
6
13
-
11
2
Nakajima Asumi
Japan
i2U(イッツー)6/7土夜大会@横浜市神之木地区セン
Nam nữĐơn
(2025/6/7)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
3
11
-
5
4
-
11
9
-
11
11
-
8
11
-
7
2
NAOKI SHIOZAWA
Japan
i2U(イッツー)6/7土夜大会@横浜市神之木地区セン
Nam nữĐơn
(2025/6/7)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
1
10
-
12
7
-
11
11
-
6
4
-
11
3
MAMI YONEMITSU
Japan
i2U(イッツー)6/7土夜大会@横浜市神之木地区セン
Nam nữĐơn
(2025/6/7)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
0
3
-
11
4
-
11
7
-
11
3
KYOHEI YAMAGUCHI
Japan
i2U(イッツー)5/31午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/31)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
3
11
-
4
13
-
15
12
-
10
11
-
7
1
HIROKI TAKATA
Japan
i2U(イッツー)5/31午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/31)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
3
12
-
10
8
-
11
11
-
1
12
-
10
1
mori masahiro
Japan
i2U(イッツー)5/31午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/31)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
2
4
-
11
14
-
12
8
-
11
11
-
3
8
-
11
3
Takuya Ito
Japan
i2U(イッツー)5/31午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/31)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
2
9
-
11
11
-
8
2
-
11
11
-
9
1
-
11
3
HARADA KAZUSHIGE
Japan
i2U(イッツー)5/31午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/31)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
1
12
-
10
5
-
11
6
-
11
2
-
11
3
OCHIKU TOMOHIRO
Japan
i2U(イッツー)5/31午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/31)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
3
11
-
2
11
-
7
9
-
11
11
-
6
1
MOTOFUMIFUJII
Japan
i2U(イッツー)5/31午前大会@横浜市磯子地区セン
Nam nữĐơn
(2025/5/31)
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
0
7
-
11
9
-
11
8
-
11
3
NISHIYAMA TAKUTO
Japan
1
2
3
Trang kế >
Trang cuối »