Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của OGATA TAKAYOSHI
Kết quả trận đấu của OGATA TAKAYOSHI
i2Uレーティング香川ナイトカップ
卓球(Kết hợpĐơn)
(2025/4/29)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
3
11
-
7
11
-
13
11
-
8
13
-
11
1
NAO YAMASAKI
Japan
i2Uレーティング香川ナイトカップ
卓球(Kết hợpĐơn)
(2025/4/29)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
3
11
-
6
9
-
11
11
-
7
6
-
11
11
-
9
2
Ono Riku
Japan
i2Uレーティング香川ナイトカップ
卓球(Kết hợpĐơn)
(2025/4/29)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
0
4
-
11
4
-
11
9
-
11
3
iwasatakao
Japan
i2Uレーティング香川ナイトカップ
卓球(Kết hợpĐơn)
(2025/4/29)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
3
8
-
11
6
-
11
11
-
4
11
-
4
11
-
8
2
Hamai Yuto
Japan
i2Uレーティング香川ナイトカップ
卓球(Kết hợpĐơn)
(2025/4/29)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
3
11
-
9
10
-
12
7
-
11
11
-
3
11
-
7
2
Naoka Matsuda
Japan
i2Uレーティング香川ナイトカップ
卓球(Kết hợpĐơn)
(2025/4/29)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
0
9
-
11
8
-
11
8
-
11
3
SHOGO OKADA
Japan
i2Uレーティング香川ナイトカップ
卓球(Kết hợpĐơn)
(2025/4/29)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
0
14
-
16
5
-
11
6
-
11
3
Nishimura Kazuhiro
Japan
i2Uレーティング香川ナイトカップ
卓球(Kết hợpĐơn)
(2025/4/29)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
3
11
-
5
11
-
9
11
-
6
0
YAMATO ANDO
Japan
第5回Y.Y LINKナイトカップ
男子シングルス(NamĐơn)
(2025/4/19)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
1
11
-
9
7
-
11
11
-
13
6
-
11
3
Nakahara Akira
Japan
第5回Y.Y LINKナイトカップ
男子シングルス(NamĐơn)
(2025/4/19)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
2
4
-
11
11
-
8
5
-
11
12
-
10
8
-
11
3
AOKI NORIHITO
Japan
第5回Y.Y LINKナイトカップ
男子シングルス(NamĐơn)
(2025/4/19)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
3
11
-
8
5
-
11
11
-
8
11
-
8
1
Mizunoe Fumiya
Japan
第5回Y.Y LINKナイトカップ
男子シングルス(NamĐơn)
(2025/4/19)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
1
7
-
11
11
-
7
5
-
11
4
-
11
3
Hongyo Noritaka
Japan
第5回Y.Y LINKナイトカップ
男子シングルス(NamĐơn)
(2025/4/19)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
2
3
-
11
11
-
8
13
-
15
11
-
7
8
-
11
3
MiyakeKatsuyuki
Japan
第5回Y.Y LINKナイトカップ
男子シングルス(NamĐơn)
(2025/4/19)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
3
11
-
6
11
-
5
9
-
11
11
-
9
1
oki takaya
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/3/16)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
3
11
-
5
14
-
12
9
-
11
13
-
11
1
HIDETO SHIMIZU
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/3/16)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
0
5
-
11
6
-
11
5
-
11
3
takada momoka
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/3/16)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
3
7
-
11
11
-
9
11
-
8
7
-
11
11
-
6
2
seitaro kobayashi
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/3/16)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
3
8
-
11
11
-
9
11
-
7
8
-
11
13
-
11
2
URA ICHITO
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/3/16)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
2
8
-
11
11
-
9
11
-
7
7
-
11
6
-
11
3
ryo ayukawa
Japan
andro杯 緑橋i2Uレーティング
Kết hợpĐơn
(2025/3/16)
OGATA TAKAYOSHI
Japan
3
11
-
5
12
-
10
11
-
7
0
Mano Masumi
Japan
1
2
3
Trang kế >