Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Yuichi Tsutatani
Kết quả trận đấu của Yuichi Tsutatani
i2U(イッツ―)10/18金夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/18)
Yuichi Tsutatani
Japan
3
15
-
13
13
-
11
11
-
8
0
KAKU TAKAHIRO
Japan
i2U(イッツ―)10/18金夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/18)
Yuichi Tsutatani
Japan
3
11
-
8
13
-
15
14
-
12
3
-
11
14
-
12
2
Shinichi Hamada
Japan
i2U(イッツ―)10/18金夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/18)
Yuichi Tsutatani
Japan
3
11
-
7
2
-
11
11
-
6
8
-
11
12
-
10
2
SEKIYA YASUHIRO
Japan
i2U(イッツ―)10/18金夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/18)
Yuichi Tsutatani
Japan
0
4
-
11
3
-
11
3
Goswami
Japan
i2U(イッツ―)10/13午前大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/13)
Yuichi Tsutatani
Japan
3
11
-
6
11
-
6
11
-
4
0
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)10/13午前大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/13)
Yuichi Tsutatani
Japan
3
11
-
5
11
-
4
7
-
11
9
-
11
11
-
5
2
MAEDAKENGO
Japan
i2U(イッツ―)10/13午前大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/13)
Yuichi Tsutatani
Japan
2
9
-
11
7
-
11
11
-
3
11
-
9
8
-
11
3
ooike hodaka
Japan
i2U(イッツ―)10/13午前大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/13)
Yuichi Tsutatani
Japan
3
11
-
7
8
-
11
12
-
10
11
-
9
1
TAIJI YAMADA
Japan
i2U(イッツ―)10/13午前大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/13)
Yuichi Tsutatani
Japan
1
8
-
11
11
-
6
9
-
11
7
-
11
3
FUTAMI AKIHIRO
Japan
i2U(イッツ―)10/13午前大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/13)
Yuichi Tsutatani
Japan
0
9
-
11
11
-
13
9
-
11
3
Toyoda Taishi
Japan
i2U(イッツ―)9/1午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/1)
Yuichi Tsutatani
Japan
3
11
-
3
11
-
4
11
-
5
0
HIROSHI MORI
Japan
i2U(イッツ―)9/1午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/1)
Yuichi Tsutatani
Japan
3
11
-
3
11
-
7
11
-
4
0
Yasuhiro Okuno
Japan
i2U(イッツ―)9/1午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/1)
Yuichi Tsutatani
Japan
3
11
-
4
11
-
5
6
-
11
11
-
5
1
MAEDAKENGO
Japan
i2U(イッツ―)9/1午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/1)
Yuichi Tsutatani
Japan
3
11
-
9
11
-
8
11
-
6
0
SHIRASHI YUSUKE
Japan
i2U(イッツ―)9/1午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/1)
Yuichi Tsutatani
Japan
3
11
-
3
12
-
14
11
-
4
11
-
5
1
KEIJI INOUE
Japan
i2U(イッツ―)9/1午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/1)
Yuichi Tsutatani
Japan
0
7
-
11
9
-
11
13
-
15
3
Suzuki Keita
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
Yuichi Tsutatani
Japan
3
11
-
5
11
-
7
11
-
5
0
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
Yuichi Tsutatani
Japan
3
11
-
5
7
-
11
11
-
3
11
-
6
1
MAEDAKENGO
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
Yuichi Tsutatani
Japan
3
11
-
6
11
-
7
11
-
7
0
sato daisuke
Japan
i2U(イッツ―)8/25午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/25)
Yuichi Tsutatani
Japan
3
12
-
10
11
-
4
14
-
12
0
Izuka Hidenari
Japan
< Trang trước
1
2
3
Trang kế >