Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của TAKAAKI MINE
Kết quả trận đấu của TAKAAKI MINE
第8回ライト杯天下一武道会卓球大会
男女混成シングル(Kết hợpĐơn)
(2025/4/24)
TAKAAKI MINE
Japan
3
13
-
11
9
-
11
11
-
9
11
-
7
1
KATOJURIA
Japan
第8回ライト杯天下一武道会卓球大会
男女混成シングル(Kết hợpĐơn)
(2025/4/24)
TAKAAKI MINE
Japan
3
11
-
5
11
-
7
11
-
8
0
SEKIYA YASUHIRO
Japan
第8回ライト杯天下一武道会卓球大会
男女混成シングル(Kết hợpĐơn)
(2025/4/24)
TAKAAKI MINE
Japan
3
11
-
9
11
-
9
13
-
11
0
satorukato
Japan
第8回ライト杯天下一武道会卓球大会
男女混成シングル(Kết hợpĐơn)
(2025/4/24)
TAKAAKI MINE
Japan
3
9
-
11
11
-
3
9
-
11
11
-
4
11
-
7
2
Aya Nakao
Japan
【タイムアウトあり】高円寺i2U大会
Kết hợpĐơn
(2025/2/25)
TAKAAKI MINE
Japan
3
11
-
9
11
-
8
5
-
11
11
-
8
1
Junya Hirano
Japan
【タイムアウトあり】高円寺i2U大会
Kết hợpĐơn
(2025/2/25)
TAKAAKI MINE
Japan
3
11
-
8
11
-
6
11
-
4
0
muraoka yuuma
Japan
【タイムアウトあり】高円寺i2U大会
Kết hợpĐơn
(2025/2/25)
TAKAAKI MINE
Japan
3
5
-
11
11
-
7
11
-
7
11
-
8
1
HAGIWARA KENTO
Japan
【タイムアウトあり】高円寺i2U大会
Kết hợpĐơn
(2025/2/25)
TAKAAKI MINE
Japan
3
11
-
8
11
-
8
11
-
9
0
NEMOTO HIROKAZU
Japan
【タイムアウトあり】高円寺i2U大会
Kết hợpĐơn
(2025/2/25)
TAKAAKI MINE
Japan
3
11
-
2
11
-
6
11
-
7
0
Akira Koyama
Japan
i2U(イッツー)2/14金夜大会@横浜市神奈川地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/14)
TAKAAKI MINE
Japan
2
11
-
4
11
-
6
0
MASAKI HAYASHI
Japan
i2U(イッツー)2/14金夜大会@横浜市神奈川地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/14)
TAKAAKI MINE
Japan
1
7
-
11
11
-
9
11
-
13
9
-
11
3
KEI ICHIRIKI
Japan
i2U(イッツー)2/14金夜大会@横浜市神奈川地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/14)
TAKAAKI MINE
Japan
3
11
-
4
11
-
5
8
-
11
4
-
11
11
-
4
2
SHIRASHI YUSUKE
Japan
i2U(イッツー)2/14金夜大会@横浜市神奈川地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/14)
TAKAAKI MINE
Japan
0
3
-
11
4
-
11
8
-
11
3
KAWAMOTOAKIRA
Japan
i2U(イッツー)2/14金夜大会@横浜市神奈川地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/14)
TAKAAKI MINE
Japan
3
11
-
8
11
-
8
11
-
9
0
Yusuke Miyake
Japan
i2U(イッツー)2/14金夜大会@横浜市神奈川地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/14)
TAKAAKI MINE
Japan
3
11
-
5
11
-
8
11
-
4
0
Toru Endo
Japan
i2U(イッツー)2/14金夜大会@横浜市神奈川地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/14)
TAKAAKI MINE
Japan
3
11
-
4
11
-
6
11
-
4
0
satorukato
Japan
i2U(イッツー)1/29水夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/1/29)
TAKAAKI MINE
Japan
3
11
-
7
11
-
8
11
-
6
0
Takeshi Yamada
Japan
i2U(イッツー)1/29水夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/1/29)
TAKAAKI MINE
Japan
3
11
-
9
11
-
4
7
-
11
11
-
8
1
FUKUDA HAYATO
Japan
i2U(イッツー)1/29水夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/1/29)
TAKAAKI MINE
Japan
3
11
-
5
12
-
10
11
-
6
0
HIROTA MASAYUKI
Japan
i2U(イッツー)1/29水夜大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/1/29)
TAKAAKI MINE
Japan
1
8
-
11
11
-
3
12
-
14
7
-
11
3
KYOHEI YAMAGUCHI
Japan
1
2
3
Trang kế >